Sáp làm nến đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định chất lượng của nến. Mỗi loại sáp sẽ được ứng dụng cho các loại nến khác nhau. Và bạn cần hiểu rõ về đặc điểm của từng loại sáp để chọn lựa chúng sao cho phù hợp với nến mà mình sản xuất. Hãy cùng chúng tôi khám phá các loại nến phổ biến nhất, qua bài viết dưới đây.
Sáp Ong làm nến
Đặc điểm
Sáp ong được sản xuất bởi ong mật từ mật hoa và phấn hoa. Ong thợ sử dụng sáp này để xây dựng các tổ ong. Sáp ong làm nến có 2 loại là sáp ong trắng và sáp ong vàng. Thường được bán dưới dạng hạt.
Ưu điểm
Sáp ong cháy rất sạch, không tạo ra khói đen.
Thời gian cháy lâu hơn, mang lại giá trị sử dụng cao hơn.
Có đặc tính kháng khuẩn tự nhiên, giúp bảo quản nến và giữ cho không khí trong lành.
Nhược điểm
Giá thành cao hơn các loại sáp khác do nguồn cung hạn chế.
Ứng dụng sáp nến
Phù hợp cho các loại nến cao cấp, nến thơm, nến trang trí.
Đọc thêm: Sáp ong là gì? Sáp ong trong làm nến và xà phòng
Sáp Đậu nành làm nến
Đặc điểm
Được chiết xuất từ dầu đậu nành, có màu trắng kem và không có mùi tự nhiên. Thường được bán dưới dạng hạt hoặc khối.
Ưu điểm
Có nguồn gốc từ thực vật, thân thiện với môi trường.
Cháy sạch, ít tạo ra khói đen và bồ hóng.
Điểm nóng chảy thấp nên thời gian cháy lâu hơn.
Dễ dàng làm sạch nếu chẳng may bị đổ ra ngoài.
Nhược điểm
Dễ chảy khi gặp nhiệt độ cao vì độ cứng thấp.
Giá thành cao hơn sáp paraffin.
Ứng dụng sáp nến
Phù hợp để làm nến thơm, nến trụ, hay các dự án nến handmade.
Sáp làm nến Paraffin
Đặc điểm
Là sản phẩm phụ của quá trình lọc dầu mỏ. Được tinh chế từ dầu thô. Thường được bán dưới dạng khối màu trắng và không có mùi.
Ưu điểm
Giá thành hợp lý so với các loại sáp khác.
Dễ dàng tạo hình, đổ khuôn hay làm các chi tiết phức tạp.
Khả năng cháy ổn định và tạo ra ngọn lửa sáng, đều, đẹp.
Nhược điểm
Dễ tạo ra khói đen và bồ hóng nếu làm không đúng cách.
Tác động đến môi trường vì được sản xuất từ nguồn tài nguyên không tái tạo.
Ứng dụng sáp nến
Là lựa chọn phổ biến trong sản xuất nến công nghiệp.
Phù hợp để làm nến thơm, nến trang trí, nến sinh nhật.
Đọc thêm: Sáp Paraffin và Sáp đậu nành – Sự thật và những lầm tưởng
Sáp Gel
Đặc điểm
Sáp gel là một loại polymer tổng hợp, chủ yếu được tạo ra từ dầu khoáng và nhựa polymer.
Điểm đặc biệt của sáp gel là độ trong suốt, cho phép ánh sáng xuyên qua dễ dàng, tạo ra hiệu ứng ánh sáng đẹp mắt.
Ưu điểm
Khả năng tạo ra nến với độ trong suốt cao, rất đẹp mắt và hấp dẫn.
Có thể kết hợp với nhiều vật trang trí bên trong nến.
Sáp gel cháy lâu hơn so với nhiều loại sáp khác, làm tăng thời gian sử dụng của nến.
Nhược điểm
Sáp gel yêu cầu kỹ thuật cao và sự tỉ mỉ trong quá trình sản xuất nến. Nếu không làm đúng cách, nến có thể không cháy ổn định hoặc bị biến dạng.
Nếu không được làm và đốt đúng cách, nến từ sáp gel có thể tạo ra khói hoặc cháy không đều.
Sáp gel có giá thành cao hơn các loại sáp khác.
Ứng dụng sáp nến
Phù hợp cho các loại nến: nến trang trí, nến thơm, nến quà tặng.
Sáp Cọ
Đặc điểm
Được chiết xuất từ dầu của cây cọ. Có màu trắng ngà hoặc trắng kem, kết cấu cứng và chắn chắn. Khi được sử dụng làm nến, sáp cọ tạo ra các vân sáng tự nhiên đẹp mắt trên bề mặt nến.
Ưu điểm
Khả năng cháy sạch và không tạo khói đen.
Làm sản phẩm từ tự nhiên, thân thiện với môi trường.
Khả năng tạo ra các hoa văn tự nhiên trên bề mặt nến. Làm cho nến trong bắt mắt và độc đáo.
Thơi gian cháy lâu hơn nhiều loại sáp khác.
Nhược điểm
Có thể gây mất đa dạng sinh học từ nguồn sản xuất không bền vững.
Giá thành cao nếu sản xuất từ nguồn bền vững.
Ứng dụng sáp nến
Phù hợp cho các loại nến: nến trụ, nến trang trí, nến thơm.
Trên đây là một số loại sáp phổ biến được sử dụng trong việc làm nến, mỗi loại có những đặc điểm và ưu nhược điểm riêng biệt. Sự lựa chọn của loại sáp làm nến không chỉ phụ thuộc vào giá thành và khả năng sản xuất. Mà còn cần xem xét đến mục đích sử dụng và ưu tiên cá nhân.